Có 2 kết quả:

手足无措 shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ手足無措 shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

at a loss to know what to do (idiom); bewildered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

at a loss to know what to do (idiom); bewildered

Bình luận 0