Có 2 kết quả:
手足无措 shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ • 手足無措 shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ
shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
at a loss to know what to do (idiom); bewildered
Bình luận 0
shǒu zú wú cuò ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ ㄨˊ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
at a loss to know what to do (idiom); bewildered
Bình luận 0